VN520


              

装束

Phiên âm : zhuāng shù.

Hán Việt : trang thúc.

Thuần Việt : trang điểm; ăn mặc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trang điểm; ăn mặc
打扮
zhuāngshù púsù
ăn mặc giản dị
装束入时
zhuāngshù rùshí
ăn mặc hợp thời

sắp xếp hành trang; đóng gói hàng trang
整理行装


Xem tất cả...