Phiên âm : zhuāng shù.
Hán Việt : trang thúc.
Thuần Việt : trang điểm; ăn mặc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trang điểm; ăn mặc打扮zhuāngshù púsùăn mặc giản dị装束入时zhuāngshù rùshíăn mặc hợp thời书sắp xếp hành trang; đóng gói hàng trang整理行装