Phiên âm : zhuāng pèi.
Hán Việt : trang phối.
Thuần Việt : lắp ráp; lắp; bắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lắp ráp; lắp; bắt把零件或部件配成整体zhuāngpèigōngcông nhân lắp ráp.装配车间zhuāngpèichējiānphân xưởng lắp ráp.