VN520


              

装配

Phiên âm : zhuāng pèi.

Hán Việt : trang phối.

Thuần Việt : lắp ráp; lắp; bắt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lắp ráp; lắp; bắt
把零件或部件配成整体
zhuāngpèigōng
công nhân lắp ráp.
装配车间
zhuāngpèichējiān
phân xưởng lắp ráp.


Xem tất cả...