Phiên âm : zhuāng shì.
Hán Việt : trang sức.
Thuần Việt : trang sức; trang trí.
trang sức; trang trí
在身体或物体的表面加些附属的东西,使美观
zhuāngshìpǐn
đồ trang sức
装饰图案
zhuāngshì túàn
hoa văn trang trí
她向来朴素,不爱装饰.
tā xiànglái púsù, bù ài zhuāngshì.
cô ấy rất giản dị, không thích trang sức.