VN520


              

装饰

Phiên âm : zhuāng shì.

Hán Việt : trang sức.

Thuần Việt : trang sức; trang trí.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trang sức; trang trí
在身体或物体的表面加些附属的东西,使美观
zhuāngshìpǐn
đồ trang sức
装饰图案
zhuāngshì túàn
hoa văn trang trí
她向来朴素,不爱装饰.
tā xiànglái púsù, bù ài zhuāngshì.
cô ấy rất giản dị, không thích trang sức.


Xem tất cả...