Phiên âm : zhuāng mén mian.
Hán Việt : trang môn diện.
Thuần Việt : tô điểm; chỉnh trang; trang hoàng bề ngoài; phô tr.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tô điểm; chỉnh trang; trang hoàng bề ngoài; phô trương; khoe mã比喻为了表面好看而加以粉饰点缀