Phiên âm : zhuāng jiǎ.
Hán Việt : trang giáp.
Thuần Việt : bọc thép; thiết giáp.
bọc thép; thiết giáp
装有防弹钢板的
zhuāngjiǎchē
xe bọc thép; xe thiết giáp
装甲舰
zhuāngjiǎ jiàn
tàu chiến bọc thép
tấm chắn đạn; tấm giáp che đạn (lắp trên ô tô, tàu thuyền, máy bay, lô cốt)
装在车辆船只飞机碉堡等上面的防弹钢板