Phiên âm : zhuāng zhì.
Hán Việt : trang trí.
Thuần Việt : lắp đặt; lắp ráp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lắp đặt; lắp ráp安装jiàngwēn shèbèi yǐjīng zhuāngzhì hǎo le.thiết bị hạ nhiệt đã lắp ráp xong.linh kiện lắp ráp; thiết bị机器仪器或其他设