VN520


              

装裹

Phiên âm : zhuāng guo.

Hán Việt : trang khỏa.

Thuần Việt : liệm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

liệm
给死人穿衣服
死人入殓时穿的衣服


Xem tất cả...