Phiên âm : zhuāng fēng mài shǎ.
Hán Việt : trang phong mại sọa.
Thuần Việt : giả ngây giả dại; giả điên giả dại; giả điên giả r.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giả ngây giả dại; giả điên giả dại; giả điên giả rồ故意装做疯癫痴呆的样子