Phiên âm : bèi tào.
Hán Việt : bị sáo.
Thuần Việt : túi chữ nhật .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. túi chữ nhật (đựng chăn mền khi đi du lịch). 旅行時裝被褥的長方形布袋, 一面的中間開口.