Phiên âm : pī hé.
Hán Việt : bị hạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
穿粗布衣服, 指貧賤的人。《文選.左思.詠史詩八首之五》:「被褐出閶闔, 高步追許由。」《文選.阮籍.詠懷詩一七首之一一》:「被褐懷珠玉, 顏閔相與期。」