VN520


              

被告人

Phiên âm : bèi gào rén.

Hán Việt : bị cáo nhân.

Thuần Việt : bị cáo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bị cáo. 被指控犯法的人. 尤指刑事案件中的被指控犯法的人.


Xem tất cả...