Phiên âm : bèi huǐ.
Hán Việt : bị hủy.
Thuần Việt : bị huỷ; bị huỷ diệt; bị tiêu diệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bị huỷ; bị huỷ diệt; bị tiêu diệt被毁灭