VN520


              

被奴役國家

Phiên âm : bèi nú yì guó jiā.

Hán Việt : bị nô dịch quốc gia.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

國民生活不自由的國家。通常指被共黨暴政統治和壓迫的國家。如:「今年世盟擴大舉行聲援被奴役國家的活動。」


Xem tất cả...