Phiên âm : bèi nú yì guó jiā.
Hán Việt : bị nô dịch quốc gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
國民生活不自由的國家。通常指被共黨暴政統治和壓迫的國家。如:「今年世盟擴大舉行聲援被奴役國家的活動。」