VN520


              

被害人

Phiên âm : bèi hài rén.

Hán Việt : bị hại nhân.

Thuần Việt : người bị hại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người bị hại. 指刑事、民事案件中受犯罪行為侵害的人.


Xem tất cả...