VN520


              

被禍

Phiên âm : pī huò.

Hán Việt : bị họa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遭遇、蒙受禍事。《儒林外史》第一一回:「是三年前小弟不曾被禍的時候有此事。」也作「披禍」。


Xem tất cả...