Phiên âm : pī huò.
Hán Việt : bị họa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遭遇、蒙受禍事。《儒林外史》第一一回:「是三年前小弟不曾被禍的時候有此事。」也作「披禍」。