Phiên âm : bèi dǎi.
Hán Việt : bị đãi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因違法而遭到拘捕或做虧心事被發現。例扒手在公車上當場被逮。因違法而遭到拘捕或做虧心事被發現。如:「扒手在公車上當場被逮。」