VN520


              

被逮

Phiên âm : bèi dǎi.

Hán Việt : bị đãi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因違法而遭到拘捕或做虧心事被發現。例扒手在公車上當場被逮。
因違法而遭到拘捕或做虧心事被發現。如:「扒手在公車上當場被逮。」


Xem tất cả...