Phiên âm : pī hé huái zhū.
Hán Việt : bị hạt hoài châu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻有真才實學而身處寒微的人。《孤本元明雜劇.莫沖子.第四折》:「他則是假驅勞幻世愚眸, 被褐懷珠, 含素藏脩。」也作「被褐懷玉」。