Phiên âm : bèi tóu.
Hán Việt : bị đầu.
Thuần Việt : ra phủ; vải lót vỏ chăn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ra phủ; vải lót vỏ chăn (phủ phần đắp người đầu trên của mền, để tiện tháo giặt; giữ cho bên trong mền sạch sẽ)缝在被子盖上身那一头上的布,便于拆洗,保持被里清洁mền; chăn被子