VN520


              

蛋清

Phiên âm : dàn qīng.

Hán Việt : đản thanh .

Thuần Việt : lòng trắng trứng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lòng trắng trứng. (蛋清兒)蛋白1.


Xem tất cả...