Phiên âm : dàn pǐn.
Hán Việt : đản phẩm .
Thuần Việt : món ăn bằng trứng; thức ăn làm bằng trứng; thực ph.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
món ăn bằng trứng; thức ăn làm bằng trứng; thực phẩm từ trứng. 各種蛋類(如雞蛋、鴨蛋、鵝蛋等)和各種蛋類制品(如松花蛋、冰蛋、糟蛋等)的統稱.