Phiên âm : dàn huáng jīng.
Hán Việt : đản hoàng tinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
自蛋黃中抽取的精油, 具有蛋黃的成分、色澤、香氣和營養。呈油狀, 其膽固醇只有生鮮雞蛋的三十分之一, 可補充營養, 預防疾病, 為健康食品之一。