VN520


              

蛋粉

Phiên âm : dàn fěn.

Hán Việt : đản phấn .

Thuần Việt : bột trứng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bột trứng. 將蛋烘干制成的粉末.


Xem tất cả...