Phiên âm : dàn bái dòng.
Hán Việt : đản bạch 胨 .
Thuần Việt : pep-ton; an-bu-min-nat.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
pep-ton; an-bu-min-nat. 有機化合物, 由蛋白質經酸、堿或蛋白酶分解后而成. 醫學上用做細菌的培養基, 也用來治療消化道疾病. 簡稱胨.