VN520


              

蛋中挑刺

Phiên âm : dàn zhōng tiāo cì.

Hán Việt : đản trung thiêu thứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻故意挑毛病找麻煩。如:「凡事能設身處地, 就不會蛋中挑刺。」


Xem tất cả...