VN520


              

蛋頭

Phiên âm : dàn tóu.

Hán Việt : đản đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

知識分子、理論家的俗稱。為英語egg-head的意譯。如:「從他所實踐的民主精神, 證明他不是一位實驗室中的蛋頭。」


Xem tất cả...