Phiên âm : dàn juǎn.
Hán Việt : đản quyển.
Thuần Việt : cuốn trứng; cuốn chả giò.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cuốn trứng; cuốn chả giò. 以雞蛋面團制成卷筒, 內填切碎的蔬菜, 放在深油鍋中炸熟.