VN520


              

蛋子

Phiên âm : dàn zi.

Hán Việt : đản tử.

Thuần Việt : viên; hòn; tròn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

viên; hòn; tròn (vật có hình tròn). 蛋2..


Xem tất cả...