Phiên âm : jiàn zhēn.
Hán Việt : tiến trăn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
接踵而至。《詩經.大雅.雲漢》:「天降喪亂, 饑饉薦臻。」也作「荐臻」。