Phiên âm : jiàn xí.
Hán Việt : tiến tịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
席子。《初刻拍案驚奇》卷二一:「遂起身揭起薦席看時, 見一布囊, 囊中有一錦袋, 中有大珠百顆。」