Phiên âm : jiàn qǐn xí.
Hán Việt : tiến tẩm tịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻女子獻身侍寢。唐.元稹《鶯鶯傳》:「及薦寢席, 義盛意深。愚陋之情, 永謂終托。」也稱為「薦枕席」。