Phiên âm : jiàn rèn.
Hán Việt : tiến nhậm.
Thuần Việt : tiến nhiệm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiến nhiệm (loại quan văn hạng ba trong thời kì sau cách mạng Tân Hợi đến trước khi giải phóng, Trung Quốc). 文官的等級之一, 在簡任之下, 委任之上.