Phiên âm : bì kōng.
Hán Việt : tế không.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 蔽天, .
Trái nghĩa : , .
遮蔽、布滿整個天空。例烏雲蔽空, 似乎快要下雨了。遮蔽、布滿整個天空。如:「烏雲蔽空, 似乎快要下雨了。」