VN520


              

蔽席

Phiên âm : fú xí.

Hán Việt : tế tịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擦拭坐席上的灰塵, 以示恭敬。《史記.卷八六.刺客傳.荊軻傳》:「太子逢迎, 卻行為導, 跪而蔽席。」也作「拂席」。


Xem tất cả...