VN520


              

蔽形術

Phiên âm : bì xíng shù.

Hán Việt : tế hình thuật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種隱身法術。《三國志.卷六三.吳書.吳範劉惇趙達傳》裴松之.注引葛洪《神仙傳》:「仙人介象, 字元則, 會稽人, 有諸方術。吳主聞之, 徵象到武昌, 甚敬貴之, 稱為介君, 為起宅, 以御帳給之;賜遺前後累千金, 從象學蔽形之術。」


Xem tất cả...