Phiên âm : bì yě.
Hán Việt : tế dã.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
充塞、遮蔽原野。《後漢書.卷一.光武帝紀上》:「旗幟蔽野, 埃塵連天。」