VN520


              

蔽野

Phiên âm : bì yě.

Hán Việt : tế dã.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

充塞、遮蔽原野。《後漢書.卷一.光武帝紀上》:「旗幟蔽野, 埃塵連天。」


Xem tất cả...