VN520


              

蔽面

Phiên âm : bì miàn.

Hán Việt : tế diện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將面孔遮掩起來。如:「為符合無罪推定原則, 檢警提訊在押被告時應讓他們蔽面而行, 以免在公眾前曝光。」


Xem tất cả...