Phiên âm : bì xǐ.
Hán Việt : tế tỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 寶貝, .
破舊的鞋子。比喻毫無價值的事物。也作「敝屣」、「敝蹝」。