VN520


              

蔽屣

Phiên âm : bì xǐ.

Hán Việt : tế tỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 寶貝, .

破舊的鞋子。比喻毫無價值的事物。也作「敝屣」、「敝蹝」。


Xem tất cả...