Phiên âm : bì fèi.
Hán Việt : tế phí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
茂盛的樣子。《詩經.召南.甘棠》:「蔽芾甘棠, 勿翦勿伐。」宋.朱熹《詩集傳.卷一.召南.甘棠》:「蔽芾, 盛貌。」