VN520


              

蔽天

Phiên âm : bì tiān.

Hán Việt : tế thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 蔽空, .

Trái nghĩa : , .

遮蔽、布滿整個天空。例阿里山的神木蔽天聳立, 氣勢雄偉。
遮蔽、布滿整個天空。《史記.卷六.秦始皇本紀》:「十月庚寅, 蝗蟲從東方來, 蔽天。」《三國演義》第九回:「忽然狂風驟起, 昏霧蔽天。」


Xem tất cả...