VN520


              

蔽獄

Phiên âm : bì yù.

Hán Việt : tế ngục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

判決錯誤所造成的冤獄。《管子.立政》:「三本者審, 則便辟無威於國, 道塗無行禽, 疏遠無蔽獄, 孤寡無隱治。」也作「斃獄」。


Xem tất cả...