VN520


              

草菅人命

Phiên âm : cǎo jiān rén mìng.

Hán Việt : thảo gian nhân mệnh.

Thuần Việt : xem mạng người như cỏ rác; tàn sát dân lành; giết .

Đồng nghĩa : 濫殺無辜, 視如草芥, 殺人如麻, 殘民以逞, .

Trái nghĩa : 人命關天, 仁民愛物, 悲天憫人, 視民如傷, 愛民如子, .

xem mạng người như cỏ rác; tàn sát dân lành; giết người như ngoé
《汉书·贾谊传》:"其视杀人,若艾草菅然"愿意是批评秦二世胡亥把杀人看得象割草一样随便后用草菅人命形容漠视人的生命,任意加以残害 菅:一种草


Xem tất cả...