Phiên âm : shì rú cǎo jiè.
Hán Việt : thị như thảo giới.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
看成像小草一般卑賤。比喻輕蔑, 藐視。如:「不仁之君, 窮兵黷武, 將人民視如草芥, 任意蹂躪生死。」也作「視如土芥」、「視若草芥」。