Phiên âm : cǎo qīng líng.
Hán Việt : thảo tinh linh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動物名。蟲類。體纖細, 色淡綠, 複眼。其幼蟲形似紡錘, 常棲葉間, 喜食蚜蟲, 頗有益於農產物。