Phiên âm : cǎo shàng shuāng.
Hán Việt : thảo thượng sương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.草上的霜。《元史.卷一六九.石抹明里傳》:「睿宗嘗從太宗西征, 在道絕汲, 曷魯晨起, 聚草上霜, 煮羹以進。」2.一種貴重的羊皮。其毛近皮處為灰黑色, 尖端則呈白色, 圓捲如珠, 似霜在草上, 故稱為「草上霜」。