VN520


              

草團瓢

Phiên âm : cǎo tuán piáo.

Hán Việt : thảo đoàn biều.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

圓形茅屋。元.康進之《李逵負荊》第一折:「惱翻我怎干休?一把火將你那草團瓢燒成為腐炭。」元.無名氏《飛刀對箭》第一折:「我這裡怨天公安排得我便無著落, 困蟄龍久隱在草團瓢。」


Xem tất cả...