VN520


              

草橋店

Phiên âm : cǎo qiáo diàn.

Hán Việt : thảo kiều điếm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

位於鄉野的客棧。《永樂大典戲文三種.小孫屠.第一四出》:「孫二同母親一路裡去到草橋店, 母親身已不快。」元.王實甫《西廂記.第四本.第四折》:「短長亭斟別酒, 草橋店夢鶯鶯。」也作「草橋茅店」。


Xem tất cả...