Phiên âm : cǎo wū.
Hán Việt : thảo ốc.
Thuần Việt : nhà tranh; nhà lá; nhà cỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhà tranh; nhà lá; nhà cỏ屋顶用稻草麦秸等盖的房子,大多简陋矮小也说茅草屋