Phiên âm : cǎo biān.
Hán Việt : thảo biên.
Thuần Việt : hàng mây tre lá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàng mây tre lá一种民间手工艺,用玉米苞叶小麦茎龙须草金丝草等编成提篮果盒杯套帽子拖鞋枕席等