VN520


              

草間求活

Phiên âm : cǎo jiān qiú huó.

Hán Việt : thảo gian cầu hoạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

苟且求活、忍辱偷生。《晉書.卷六九.周顗傳》:「吾備位大臣, 朝廷喪敗, 寧可復草間求活, 外投胡越邪!」《南史.卷二六.袁湛傳》:「非不能死, 豈欲草間求活?望一至尋陽, 謝罪主上, 然後自刎耳。」


Xem tất cả...