Phiên âm : rén mín ài wù.
Hán Việt : nhân dân ái vật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
愛心普及眾人, 推及萬物。例為政者應有仁民愛物、民胞物與的胸襟。愛心普及眾人, 推及萬物。《孟子.盡心上》:「君子之於物也, 愛之而弗仁;於民也, 仁之而弗親, 親親而仁民, 仁民而愛物。」